Thực đơn
Sao_Ngưu Các saoSao Ngưu có 11 mảng sao với 54 sao như sau:
Tên Hán-Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa | Chòm sao hiện đại | Số sao | Tên sao |
---|---|---|---|---|---|
Ngưu | 牛 | Con bò buộc dây vào mũi. | Ma Kết | 6 | β Cap, α2 Cap, ξ2 Cap, π Cap, ο Cap, ρ Cap |
Thiên Điền | 天田 | Ruộng đất của thiên tử. | Ma Kết/Hiển Vi Kính | 4 | HIP 104750, ω Cap, 24 Cap, ψ Cap |
Cửu Khảm | 九坎 | Chín giếng nước để giặt rửa. | Hiển Vi Kính | 4 | θ1 Mic, η Mic, ι Mic, ζ Mic |
Hà Cổ | 河鼓 | Trống của binh lính trên trời. | Thiên Ưng | 3 | β Aql, α Aql, γ Aql |
Chức Nữ | 織女 | Cháu gái của Thiên Đế. Trong dân gian là tiên nữ dệt vải. | Thiên Cầm | 3 | α Lyr, ε1 Lyr, ζ1 Lyr |
Tả Kỳ | 左旗 | Quân kỳ ở bên trái. | Thiên Ưng/Thiên Tiễn | 9 | α Sge, β Sge, δ Sge, ζ Sge, γ Sge, VZ Sge, 11 Sge, 14 Sge, ρ Aql |
Hữu Kỳ | 右旗 | Quân kỳ ở bên phải. | Thiên Ưng | 9 | μ Aql, σ Aql, δ Aql, ν Aql, ι Aql, HIP 96392, 42 Aql, κ Aql, 56 Aql |
Thiên Phù | 天桴 | Dùi trống của Hà Cổ. | Thiên Ưng | 4 | θ Aql, 62 Aql, 58 Aql, η Aql |
La Yển | 羅堰 | Mạng lưới đê của hệ thống tiêu nước. | Ma Kết | 3 | τ2 Cap, υ Cap, 17 Cap |
Tiệm Đài | 漸臺 | Đài gần nước hay đồng hồ nước. | Thiên Cầm | 4 | δ2 Lyr, β Lyr, γ Lyr, ι Lyr |
Liễn Đạo | 輦道 | Đường dành cho xe của vua. | Thiên Cầm/Thiên Nga | 5 | 13 Lyr, η Lyr, θ Lyr, 4 Cyg, 17 Cyg |
Mảng sao | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | +21 | +22 | +23 | +24 | +25 | +26 | +27 | +28 | +29 | +30 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngưu | 63 Sgr | 65 Sgr | 64 Sgr | ξ1 Cap | 3 Cap | α1 Cap | ν Cap | σ Cap | 4 Cap | HIP 99825 | ν Cap | β2 Cap | π Cap | HIP 101040 | |||||||||||||||||
Thiên Phù | 64 Aql | 66 Aql | |||||||||||||||||||||||||||||
Hà Cổ | ψ Aql | 46 Aql | χ Aql | π Aql | ο Aql | φ Aql | τ Aql | ξ Aql | υ Aql | ||||||||||||||||||||||
Hữu Kỳ | 22 Aql | 27 Aql | 21 Aql | 35 Aql | 45 Aql | ι Aql | 36 Aql | 36 Aql | Không rõ | 37 Aql | 51 Aql | 57 Aql | |||||||||||||||||||
Tả Kỳ | ε Sge | 3 Sge | 2 Sge | 4 Vul | 5 Vul | 7 Vul | 9 Vul | 10 Vul | CK Vul | 15 Vul | 21 Vul | 23 Vul | 18 Vul | 19 Vul | 20 Vul | 16 Vul | 13 Vul | 12 Vul | 14 Vul | 17 Vul | 24 Vul | 25 Vul | 22 Vul | 18 Sge | θ Sge | η Sge | 15 Sge | 10 Sge | 9 Sge | HIP 98609 | |
Chức Nữ | ζ2 Lyr | ε2 Lyr | υ Lyr | κ Lyr | |||||||||||||||||||||||||||
Tiềm Đài | δ1 Lyr | Không rõ | 17 Lyr | λ Lyr | ν2 Lyr | ν1 Lyr | HIP 94484 | ||||||||||||||||||||||||
Liễn Đạo | 16 Lyr | η Lyr | 11 Cyg | 15 Cyg | η Cyg | φ Cyg | β Cyg | 2 Cyg | 8 Cyg | ||||||||||||||||||||||
La Yển | 13 Cap | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Sao_Ngưu Các saoLiên quan
Sao Ngưu Sao Ngưu Lang Sao nguyên soáiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao_Ngưu